検索結果- ベトナム語 - 英語

kỷ lục

noun

Alternative spelling of kỉ lục

The record for the number of goals scored has been broken.

trường kỷ

noun

Alternative spelling of trường kỉ

kỷ hà

adj

Alternative spelling of kỉ hà

tràng kỷ

noun

Alternative form of trường kỉ

kỷ vật

noun

Alternative spelling of kỉ vật.

thiên niên kỷ

noun

Alternative spelling of thiên niên kỉ.

kỷ niệm chương

noun

Alternative spelling of kỉ niệm chương.

tự kỷ ám thị

noun

Alternative spelling of tự kỉ ám thị

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★