検索結果- ベトナム語 - 英語

lính

noun

(military) a servicemember; soldier; trooper / (by extension, figurative) a subordinate; drone

binh lính

noun

soldiers (generally speaking)

quân lính

noun

soldiers; troops (generally speaking)

lính canh

noun

sentry; sentinel

lính thuỷ

noun

(military) sailor

lính phòng không

noun

(literally) a soldier who supports an anti-aircraft warfare / (slang) a girlfriendless man

lính thuỷ đánh bộ

noun

Synonym of thủy quân lục chiến

lính thủy đánh bộ

noun

Traditional tone placement spelling of lính thuỷ đánh bộ.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★