検索結果- ベトナム語 - 英語

Mạnh Thường Quân

noun

Alternative letter-case form of Mạnh Thường quân

Mạnh Đức Tư Cưu

name

(obsolete) Montesquieu

cạnh tranh lành mạnh

noun

(commerce) fair competition

ảo tưởng sức mạnh

verb

(humorous) to power trip

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★