検索結果- ベトナム語 - 英語
検索内容:
chưởng doanh
noun
(historical) Encampment Commandant; a military officer title of Nguyễn dynasty, above chưởng cơ and below Ngũ quân Đô thống
検索内容:
(historical) Encampment Commandant; a military officer title of Nguyễn dynasty, above chưởng cơ and below Ngũ quân Đô thống