検索結果- ベトナム語 - 英語

tư bản chủ nghĩa

noun

(obsolete) capitalism

đồng nghĩa

adj

synonymous

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Socialist Republic of Vietnam

cộng sản chủ nghĩa

adj

communist

cộng sản chủ nghĩa

noun

(obsolete) Synonym of chủ nghĩa cộng sản (“communism”)

khởi nghĩa

noun

revolt; rebellion; uprising

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★