検索結果- ベトナム語 - 英語

hình chữ nhật

noun

(geometry) rectangle

Nhật Nhĩ Man

adj

(history) Germanic

bánh sinh nhật

noun

birthday cake

The birthday cake is very delicious.

nhật ký web

noun

Alternative spelling of nhật kí web

Kim Nhật Thành

name

Kim Il-sung

Nhật Bản học

noun

Japanology

Mã Nhật Tân

name

Manhattan (borough of New York City)

áo Nhật Bình

noun

(clothing) a kind of dress traditional to Vietnam and previously worn by royalty

sinh nhật vui vẻ

phrase

(familiar) happy birthday

thanh thiên bạch nhật

noun

(figurative) broad daylight

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★