検索結果- ベトナム語 - 英語

chịu nhiệt

adj

thermostable; heat-resistant; refractory

giảm nhiệt

verb

to cool down

náo nhiệt

adj

bustling, boisterous

nhiệt hóa học

noun

Traditional tone placement spelling of nhiệt hoá học.

nhiệt hoá học

noun

thermochemistry

nhiệt lượng kế

noun

calorimeter

nhiệt độ tuyệt đối

noun

(physics) absolute temperature, thermodynamic temperature

The absolute temperature of the liquid is -273.15 degrees Celsius.

máy điều hoà nhiệt độ

noun

(Northern Vietnam) air conditioner

máy điều hòa nhiệt độ

noun

Traditional tone placement spelling of máy điều hoà nhiệt độ.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★