検索結果- ベトナム語 - 英語

bảo tàng

noun

museum

tàng hình

adj

invisible

tàng trữ

verb

to store; to keep (something valuable) / to be in possession of (illicit drugs, weapons, etc.)

ngang tàng

adj

arrogant, very proud

kho tàng

noun

(hidden) treasure

viện bảo tàng

noun

Synonym of bảo tàng (“museum”)

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★