検索結果- ベトナム語 - 英語

Vạn Tượng

name

Vientiane (the capital and largest city of Laos)

hải tượng

noun

walrus

tượng thanh

adj

onomatopoeic

hình tượng

noun

icon; image; symbol

khí tượng học

noun

meteorology

trí tưởng tượng

noun

imagination

cá tai tượng

noun

(zoology) giant gourami (Osphronemus goramy)

hiện tượng học

noun

phenomenology

tượng Nữ thần Tự do

name

the Statue of Liberty

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★