検索結果- ベトナム語 - 英語

tọa lạc

verb

Alternative spelling of toạ lạc

tọa đàm

verb

Alternative spelling of toạ đàm

tọa độ

noun

Traditional tone placement spelling of toạ độ.

thượng tọa

noun

Alternative spelling of thượng toạ

hệ tọa độ

noun

Alternative spelling of hệ toạ độ

Thượng Tọa Bộ

name

Traditional tone placement spelling of Thượng Toạ Bộ.

Thượng tọa bộ

name

Traditional tone placement spelling of Thượng toạ bộ.

Thượng tọa bộ is the religious management authority in Vietnam.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★