検索結果- ベトナム語 - 英語

thỏa

adj

Alternative spelling of thoả

thỏa thuận

verb

Alternative spelling of thoả thuận

thỏa đáng

adj

Alternative spelling of thoả đáng

thỏa hiệp

verb

Alternative spelling of thoả hiệp

thỏa mãn

verb

Traditional tone placement spelling of thoả mãn.

ổn thỏa

adj

Alternative spelling of ổn thoả

thỏa thích

verb

Traditional tone placement spelling of thoả thích.

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★