検索結果- ベトナム語 - 英語

Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc

name

UN Security Council

Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Socialist Republic of Vietnam

hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải

noun

acquired immune deficiency syndrome

Liên bang Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Xô viết

name

Union of Soviet Socialist Republics

Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết

name

Alternative spelling of Liên bang Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Xô viết

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★