検索結果- ベトナム語 - 英語

Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam

name

Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)

Tam quốc diễn nghĩa

noun

The Romance of the Three Kingdoms, one of China's Four Great Classical Novels

định nghĩa

noun

definition

định nghĩa

verb

to define

vô ơn bạc nghĩa

adj

ungrateful, unthankful

giả nhân giả nghĩa

adj

hypocritical

chủ nghĩa khủng bố

noun

terrorism

ngữ nghĩa học

noun

semantics

chủ nghĩa tư bản

noun

capitalism

tư bản chủ nghĩa

adj

Synonym of tư bản (“capitalist”)

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★