検索結果- ベトナム語 - 英語

trung học phổ thông

noun

high school education

phương tiện giao thông

noun

mode of transport

điện thoại thông minh

noun

smartphone

lao động phổ thông

noun

unskilled labor

tối hậu thông điệp

noun

(very rare) ultimatum

công nghệ thông tin

noun

information technology

nông nghiệp thông minh

noun

digital agriculture; smart farming; e-agriculture

trường trung học phổ thông

noun

high school

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★