検索結果- ベトナム語 - 英語

thuyết mạt thế

noun

(religion) eschatology

chiến tranh thế giới

noun

a world war

hoa hậu thế giới

noun

Miss Earth

chủ nghĩa thế tục

noun

secularism

Thế kỉ Ánh sáng

name

the Age of Enlightenment

The Age of Enlightenment marked the cultural and intellectual development in Europe.

thế thiên hành đạo

verb

(idiomatic) to enforce the (moral) Way on behalf of Heaven, to take the law into one's own hands

Bồ Tát Quan Thế Âm

noun

(Buddhism) Quanyin, or Bodhisattva Avalokiteśvara

Chiến tranh thế giới thứ hai

name

World War II

Chiến tranh thế giới thứ nhất

name

World War I

vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại

phrase

Workers of the world, unite!

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★