検索結果- ベトナム語 - 英語

đặc

adj

solid / thick, stiff / condensed

đặc

adj

(only in compounds) special

sữa đặc

noun

condensed milk

đặc trưng

noun

characteristic, feature

đặc biệt

adj

special; unusual

đặc khu

noun

special district

đặc sắc

adj

distinctive; outstanding; characteristic

đặc công

noun

special forces

đặc ân

noun

special favour

đặc điểm

noun

peculiarity, feature, characteristic

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★