検索結果- ベトナム語 - 英語

cần

verb

to need

cần

noun

water parsnip

cần

noun

pole; rod

cần

noun

Short for cần sa (“marijuana”).

cần tây

noun

celery

cần sa

noun

marijuana; cannabis; pot

cần thiết

adj

necessary; essential

Cần Thơ

name

Cần Thơ (a city in Vietnam)

cần cẩu

noun

crane (machine)

The crane lifts the container onto the ship.

hậu cần

noun

logistics

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★