検索結果- ベトナム語 - 英語

cổ sinh thái học

noun

paleoecology

vật lý cổ điển

noun

Alternative spelling of vật lí cổ điển.

vật lí cổ điển

noun

classical physics

ung thư cổ tử cung

noun

(pathology) cervical cancer

kinh tế học cổ điển

noun

classical economics

chủ nghĩa tân cổ điển

noun

neoliberalism

kinh tế học tân cổ điển

noun

neoclassical economics

cổng

noun

a gate (door-like structure outside; doorway, opening, or passage in a fence or wall) / a port / a portal

The entrance gate to that park is very beautiful.

ăn kem trước cổng

verb

(slang, wordplay, humorous) Alternative form of ăn cơm trước kẻng (“to have premarital sex”)

cổng xoay

noun

turnstile (rotating mechanical device)

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★