検索結果- ベトナム語 - 英語

số dây nói

noun

telephone number

lời nói đầu

noun

preface; foreword; introductory remarks; preamble; prelude

thật sự mà nói

phrase

to be honest; honestly, frankly

nói đâu quên đấy

adj

(idiomatic) forgetful; blithe; having a tendency for things to go in one ear and out the other

biết rồi, khổ lắm, nói mãi

phrase

(humorous) I get it! Quit your nagging!

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★