検索結果- ベトナム語 - 英語

chủ nghĩa cá nhân

noun

individualism

chủ nghĩa tự do

noun

liberalism

bổ nghĩa

verb

(linguistics) to modify (a verb, etc.)

I need to modify the word \u201cgo\u201d in this sentence.

giải nghĩa

verb

to explain clearly; to explicate; to elucidate

chủ nghĩa duy tâm

noun

(philosophy) idealism

chủ nghĩa tự do mới

noun

neoliberalism

chủ nghĩa tân cổ điển

noun

neoliberalism

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★