検索結果- ベトナム語 - 英語

chủ nghĩa nhân văn

noun

humanism

chủ nghĩa nam nữ bình quyền

noun

feminism

chủ nghĩa vô chính phủ

noun

anarchism

chủ nghĩa dân tộc

noun

nationalism

Liên bang Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Xô viết

name

Union of Soviet Socialist Republics

xã hội chủ nghĩa

adj

socialist

xã hội chủ nghĩa

noun

(obsolete) socialism

ý nghĩa

noun

meaning (symbolic value of something) / meaning (significance of a thing, as "the meaning of life")

chính nghĩa

noun

justice; righteousness

chính nghĩa

adj

just; righteous

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★