検索結果- ベトナム語 - 英語

tật

noun

(archaic) a disease; an illness

khuyết tật

noun

defect, flaw / disability, handicap

tàn tật

adj

disabled; handicapped

bệnh tật

noun

(collective, pathology) diseases; illnesses

tật bệnh

noun

(rare) Synonym of bệnh tật (“diseases”)

thói tật

noun

vice, bad habit

thương tật

noun

injury; wound

người khuyết tật

noun

disabled person

tất tần tật

noun

all and everything

thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng

phrase

Eggcorn of thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng.

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★