検索結果- ベトナム語 - 英語

bất đẳng thức

noun

(mathematics) an inequality

công thức máu

noun

(medicine) complete blood count

The complete blood count provides important information about your health.

thức ăn nhanh

noun

fast food

hằng đẳng thức

noun

(algebra) an identity

nhận thức luận

noun

epistemology

tri thức luận

noun

epistemology

vô ý thức

adj

uncivil; uncivilized; uncultured

chuỗi thức ăn

noun

food chain

công thức nấu ăn

noun

(cooking) recipe

phương thức sản xuất

noun

(Marxism) mode of production

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★