検索結果- ベトナム語 - 英語

thẩm mỹ viện

noun

Alternative spelling of thẩm mĩ viện

đế quốc Mỹ

noun

Alternative spelling of đế quốc Mĩ (“American imperialists”)

Mỹ Lợi Gia

name

Alternative spelling of Mĩ Lợi Gia

thuần phong mỹ tục

phrase

Alternative spelling of thuần phong mĩ tục

Thuần phong mỹ tục is a characteristic cultural feature of each country.

cao lương mỹ vị

noun

(historical) a luxurious delicacy; gourmet food

phẫu thuật thẩm mỹ

noun

Alternative spelling of phẫu thuật thẩm mĩ

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★