検索結果- ベトナム語 - 英語

người bán

noun

seller; salesperson, vendor

người dân

noun

(formal) the people; the mass

người khuyết tật

noun

disabled person

kẻ giết người

noun

murderer

người Việt Nam

noun

Vietnamese person / Vietnamese people

người Hoa Kì

noun

(rare) person of the United States or U.S. American / (rare) people of the United States

người nước ngoài

noun

a foreigner; an alien

người phàm trần

noun

a mortal

người ngoại quốc

noun

(dated) foreigner; alien

người bị hại

noun

victim

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★