検索結果- ベトナム語 - 英語
検索内容:
thượng tầng
noun
higher layer; upper level; upper stratum / Short for kiến trúc thượng tầng (“superstructure”).
loading!
Loading...
検索内容:
higher layer; upper level; upper stratum / Short for kiến trúc thượng tầng (“superstructure”).