検索結果- ベトナム語 - 英語

chiến thuật

noun

a tactic

chiến thuật

adj

tactical

chiến lược

noun

strategy

chiến lược

adj

strategic

chiến sĩ

noun

fighter; soldier; warrior

cuộc chiến

noun

war; fight; battle

chiến hạm

noun

a battleship

tàu chiến

noun

warship

chiến dịch

noun

a campaign; operation; planned undertaking

tham chiến

verb

to participate in a war

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★