検索結果- ベトナム語 - 英語
検索内容:
hẹn hò
verb
(colloquial) to make an appointment / (of a male and a female) to make a date; to date
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
name
Alternative spelling of Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (“Socialist Republic of Vietnam”)
loading!
Loading...