検索結果- ベトナム語 - 英語

cảm nghĩ

noun

impression; contemplation; musing; pondering

cảm nghĩ

verb

to ponder; to contemplate; to muse

nghĩa trang

noun

(formal) cemetery, graveyard

nghĩa địa

noun

(colloquial) cemetery, graveyard

chủ nghĩa cộng sản

noun

communism

chủ nghĩa

noun

a principle; an ism

nghĩa

noun

(semantics) a meaning; a sense / (literary) morality, decency

chủ nghĩa phát xít

noun

fascism

chủ nghĩa Quốc xã

name

National Socialism, Nazism

chủ nghĩa xã hội

noun

socialism

loading!

Loading...

全て読み込みました。

Error

Webで検索する

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★